--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
da cam
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
da cam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da cam
+ noun
orange skin
màu da cam
orange-coloured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da cam"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"da cam"
:
da cam
dã cầm
đa cảm
Lượt xem: 1018
Từ vừa tra
+
da cam
:
orange skinmàu da camorange-coloured